|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuyết phục
![](img/dict/D0A549BC.png) | persuader; convaincre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thuyết phục ai về điều gì | | persuader quelqu'un de quelque chose, persuader quelque chose à quelqu'un | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thuyết phục người bạn lập gia đình | | persuader à un ami de se marier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thuyết phục một người không tin đạo | | convaincre un incrédule | | ![](img/dict/809C2811.png) | có sức thuyết phục | | ![](img/dict/633CF640.png) | convaincant | | ![](img/dict/633CF640.png) | persuasif |
|
|
|
|